--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ true statement chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dự chi
:
Plan to spendSố tiền dự chi cho giáo dụcThe planned expenditure for education
+
tháp
:
tower
+
ocean liner
:
tàu biển chở khách
+
creeping spike rush
:
(thực vật học)cây Ngưu mao chiên
+
rão
:
Lose resiliency, becomeloose,be worn outThừng buộc đã rãoThis cord has lost its resiliencyXích này đã rãoThis bicycle chain is worn outMệt rão cả ngườiTo be worn out, to tired out